VIETNAMESE
tả ngạn
bờ trái
ENGLISH
left bank
/lɛft bæŋk/
Eastern Shore
Tả ngạn là phía bờ trái của một dòng sông khi nhìn từ thượng nguồn xuống.
Ví dụ
1.
Tả ngạn của dòng sông phủ đầy rừng cây.
The left bank of the river is densely forested.
2.
Tả ngạn là nơi tuyệt vời để câu cá.
The left bank is a great spot for fishing.
Ghi chú
Từ Tả ngạn là phía bờ trái của một dòng sông khi nhìn từ thượng nguồn xuống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Left riverbank – Bờ sông bên trái
Ví dụ:
The left riverbank offers a unique perspective on a river’s flow and natural landscape.
(Bờ sông bên trái này mang đến góc nhìn độc đáo về dòng chảy và cảnh quan thiên nhiên.)
Port side bank – Bờ bên trái
Ví dụ:
The port side bank is often rich in vegetation and sediment deposits.
(Bờ bên trái thường có thảm thực vật phong phú và trầm tích tự nhiên.)
Left embankment – Bờ kè bên trái
Ví dụ:
A left embankment is constructed along a river to prevent erosion and manage water flow.
(Bờ kè bên trái được xây dựng dọc theo dòng sông nhằm ngăn chặn xói mòn và điều tiết dòng nước.)
Fluvial left – Phía bên trái của dòng sông
Ví dụ:
The term fluvial left is used in hydrology to denote the left side of a river when viewed downstream.
(Thuật ngữ "fluvial left" được sử dụng trong thủy văn để chỉ phía bên trái của dòng sông khi nhìn theo hướng chảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết