VIETNAMESE

suy nghĩ lung tung

bấn loạn suy nghĩ

word

ENGLISH

muddled thinking

  
NOUN

/ˈmʌdəld ˈθɪŋkɪŋ/

confused thinking, rambling thoughts

Suy nghĩ lung tung là trạng thái suy nghĩ không rõ ràng và mất tập trung.

Ví dụ

1.

Suy nghĩ lung tung dẫn đến sai lầm.

Muddled thinking leads to mistakes.

2.

Suy nghĩ lung tung của anh ấy gây ra sự chậm trễ.

His muddled thinking caused a delay.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ muddled khi nói hoặc viết nhé! checkMuddled ideas - Những ý tưởng lộn xộn Ví dụ: The writer’s muddled ideas made the story hard to follow. (Những ý tưởng lộn xộn của tác giả khiến câu chuyện khó theo dõi.) checkMuddled state of mind - Trạng thái tâm trí rối bời Ví dụ: After a sleepless night, he was in a muddled state of mind. (Sau một đêm mất ngủ, anh ấy ở trong trạng thái tinh thần rối bời.) checkMuddled response - Phản ứng không rõ ràng Ví dụ: His muddled response made it difficult to understand his point. (Phản ứng không rõ ràng của anh ấy khiến người khác khó hiểu được quan điểm của anh ấy.)