VIETNAMESE
lùng tùng
tiếng va chạm mạnh
ENGLISH
banging
/ˈbæŋɪŋ/
crashing, clanging
Lùng tùng là âm thanh lộn xộn, không rõ ràng, thường từ các đồ vật rơi hoặc va vào nhau mạnh.
Ví dụ
1.
Tiếng lùng tùng của nồi chảo vang lên từ nhà bếp bận rộn.
The banging of pots and pans could be heard from the busy kitchen.
2.
Tiếng lùng tùng của dụng cụ vang vọng khắp xưởng.
The sound of banging tools echoed through the workshop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của banging nhé!
Pounding – Tiếng đập mạnh liên tục
Phân biệt:
Pounding có thể dài hơn banging, thường mô tả âm thanh lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
The rain was pounding against the window.
(Cơn mưa đập mạnh vào cửa sổ.)
Slamming – Tiếng đóng sầm
Phân biệt:
Slamming sắc nét và mạnh mẽ hơn banging, thường xảy ra với cửa hoặc vật nặng.
Ví dụ:
He slammed the door in anger.
(Anh ấy đóng sầm cửa trong cơn giận dữ.)
Crashing – Tiếng vỡ vụn hoặc va đập mạnh
Phân biệt:
Crashing lớn hơn banging, thường mô tả vật rơi hoặc bị phá hủy.
Ví dụ:
The vase crashed onto the floor and shattered into pieces.
(Chiếc bình rơi xuống sàn và vỡ thành từng mảnh.)
Thudding – Tiếng đập nặng, trầm
Phân biệt:
Thudding trầm hơn banging, không chói tai bằng nhưng vẫn tạo cảm giác mạnh.
Ví dụ:
She fell to the ground with a loud thud.
(Cô ấy ngã xuống đất với một tiếng bịch lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết