VIETNAMESE
sức hút
muối khoáng
ENGLISH
attraction
/rɒk sɒlt/
halite
Đá muối là khoáng chất chứa muối, thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc y tế.
Ví dụ
1.
Đá muối thường được sử dụng để nấu ăn và bảo quản.
Rock salt is commonly used for cooking and preservation.
2.
Đèn làm từ đá muối được cho là cải thiện chất lượng không khí.
The lamps made of rock salt are believed to improve air quality.
Ghi chú
Từ Attraction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Attraction nhé!
Nghĩa 1: Sự hấp dẫn hoặc thu hút giữa người hoặc vật.
Ví dụ: The theme park is a major tourist attraction.
(Công viên chủ đề là một điểm thu hút khách du lịch lớn.)
Nghĩa 2: Lực hấp dẫn hoặc lực hút vật lý.
Ví dụ: The Earth’s gravitational attraction keeps the moon in orbit.
(Sức hút trọng lực của Trái Đất giữ Mặt Trăng trong quỹ đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết