VIETNAMESE

sự tóe lửa

word

ENGLISH

sparking

  
NOUN

/ˈspɑːrkɪŋ/

ignition, arcing

“Sự tóe lửa” là hiện tượng các tia lửa bắn ra từ vật liệu cháy hoặc va chạm.

Ví dụ

1.

Sự tóe lửa của dây dẫn gây ra hỏa hoạn.

The sparking of the wires caused a fire.

2.

Động cơ tóe lửa cần được sửa chữa ngay lập tức.

The sparking engine needed immediate repair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparking nhé! check Ignition – Sự cháy Phân biệt: Ignition thường được dùng để chỉ việc bắt đầu cháy hoặc kích hoạt nhiên liệu. Ví dụ: The ignition of the fuel started the engine. (Sự cháy của nhiên liệu khởi động động cơ.) check Arcing – Sự tóe điện Phân biệt: Arcing mô tả sự phóng điện giữa hai bề mặt dẫn điện. Ví dụ: The arcing of the wires was dangerous. (Sự tóe điện của dây dẫn rất nguy hiểm.)