VIETNAMESE

sự tóe lửa

kim loại nhẹ

word

ENGLISH

sparking

  
NOUN

/pəˈtæsiəm/

alkali metal

Ka li là một kim loại kiềm mềm, rất phản ứng, có trong tự nhiên dưới dạng hợp chất.

Ví dụ

1.

Ka li rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

Potassium is essential for plant growth.

2.

Ka li phản ứng mạnh với nước.

Potassium reacts violently with water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparking nhé! check Ignition – Sự cháy Phân biệt: Ignition thường được dùng để chỉ việc bắt đầu cháy hoặc kích hoạt nhiên liệu. Ví dụ: The ignition of the fuel started the engine. (Sự cháy của nhiên liệu khởi động động cơ.) check Arcing – Sự tóe điện Phân biệt: Arcing mô tả sự phóng điện giữa hai bề mặt dẫn điện. Ví dụ: The arcing of the wires was dangerous. (Sự tóe điện của dây dẫn rất nguy hiểm.)