VIETNAMESE

sự tháo rời

sự tách rời, sự tháo

word

ENGLISH

detachment

  
NOUN

/dɪˈtæʧmənt/

separation, decoupling

“Sự tháo rời” là quá trình tách rời các bộ phận của một cấu trúc hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Sự tháo rời của bộ phận là cần thiết để bảo trì.

The detachment of the component was necessary for maintenance.

2.

Sự tháo rời này cần dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo an toàn.

This detachment requires specialized tools for safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Detachment nhé! check Detach (Verb) - Tháo ra, tách ra Ví dụ: The worker detached the panel to access the wiring. (Công nhân tháo tấm bảng để tiếp cận dây điện.) check Detached (Adjective) - Đã được tách ra, tách biệt Ví dụ: The detached house stood alone on the hill. (Ngôi nhà riêng biệt đứng một mình trên đồi.) check Detachable (Adjective) - Có thể tháo rời được Ví dụ: The bag has a detachable strap for convenience. (Túi có dây đeo có thể tháo rời để tiện lợi.)