VIETNAMESE
Sự thành đạt
Thành công, Kết quả xuất sắc
ENGLISH
Achievement
/əˈʧiːvmənt/
Accomplishment, Success
“Sự thành đạt” là trạng thái đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân.
Ví dụ
1.
Sự thành đạt thường là kết quả của sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.
Achievement is often the result of dedication and hard work.
2.
Việc ăn mừng sự thành đạt nâng cao động lực và sự tự tin.
Celebrating achievements boosts motivation and self-esteem.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Achievement nhé!
Achieve (Verb) – Đạt được
Ví dụ:
He worked hard to achieve his career goals.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.)
Achiever (Noun) – Người đạt thành tựu
Ví dụ:
High achievers are often self-motivated and disciplined.
(Những người đạt thành tựu cao thường có động lực và kỷ luật tự thân.)
Achievable (Adjective) – Có thể đạt được
Ví dụ:
Setting achievable goals is key to long-term success.
(Đặt ra các mục tiêu có thể đạt được là chìa khóa cho thành công lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết