VIETNAMESE

lời rên rỉ

Lời kêu than, lời thở dài

word

ENGLISH

Moan

  
NOUN

/moʊn/

Groan, Complaint

Lời rên rỉ là phát ngôn mang tính chất than phiền, thể hiện sự đau đớn hoặc không hài lòng.

Ví dụ

1.

Anh ấy thốt ra một lời rên rỉ đau đớn sau cú ngã.

He let out a moan of pain after the fall.

2.

Việc rên rỉ liên tục có thể khiến người khác khó chịu.

Constant moaning can irritate others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moan nhé! check Groan – Rên rỉ Phân biệt: Groan là tiếng rên rỉ do đau đớn hoặc mệt mỏi, có thể là một phản ứng tự nhiên khi cơ thể gặp khó khăn. Moan có thể dùng cho cả sự rên rỉ và phàn nàn. Ví dụ: He let out a groan after lifting the heavy box. (Anh ấy rên rỉ sau khi nâng hộp nặng.) check Whine – Kêu ca Phân biệt: Whine thường ám chỉ sự kêu ca, phàn nàn liên tục hoặc với âm thanh chói tai, trong khi moan có thể nhẹ nhàng hơn và không nhất thiết phải phàn nàn. Ví dụ: The dog started to whine when it wanted to go outside. (Con chó bắt đầu kêu ca khi muốn ra ngoài.) check Complaint – Phàn nàn Phân biệt: Complaint chỉ sự phàn nàn rõ ràng, cụ thể về một điều gì đó không hài lòng, còn moan có thể là tiếng thở dài hoặc sự than vãn một cách gián tiếp. Ví dụ: She filed a complaint about the noise from the neighbors. (Cô ấy đã nộp đơn phàn nàn về tiếng ồn từ hàng xóm.)