VIETNAMESE

hay rên rỉ

hay than vãn, phàn nàn

word

ENGLISH

Often complaining

  
ADJ

/ˈɒfn kəmˈpleɪnɪŋ/

Whining, Grumbling

“Hay rên rỉ” là thói quen thường xuyên than vãn hoặc biểu lộ sự không hài lòng.

Ví dụ

1.

Anh ấy hay rên rỉ về những chuyện vặt vãnh.

He is often complaining about trivial matters.

2.

Hay rên rỉ không giải quyết được vấn đề; hành động thì có.

Often complaining doesn’t solve problems; actions do.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Often complaining (dịch từ “hay rên rỉ”) nhé! check Whiny - Hay than vãn Phân biệt: Whiny là từ thông dụng, đồng nghĩa gần nhất với often complaining trong văn nói đời thường. Ví dụ: Stop being so whiny about everything. (Đừng có mà rên rỉ hoài như vậy.) check Grumbling - Cằn nhằn Phân biệt: Grumbling là cách diễn đạt nhẹ hơn complaining, thường dùng khi ai đó than phiền lẩm bẩm. Ví dụ: He’s always grumbling about his job. (Anh ta hay rên rỉ về công việc lắm.) check Complaining nonstop - Than phiền liên tục Phân biệt: Complaining nonstop là cụm miêu tả chính xác hành vi hay rên rỉ trong thời gian dài. Ví dụ: She’s been complaining nonstop since morning. (Cô ấy rên rỉ cả buổi sáng rồi đấy.)