VIETNAMESE

sự pha tạp

word

ENGLISH

adulteration

  
NOUN

/əˌdʌltəˈreɪʃən/

impurity addition

“Sự pha tạp” là quá trình trộn thêm các chất hoặc yếu tố khác vào một chất gốc.

Ví dụ

1.

Sự pha tạp các sản phẩm thực phẩm là bất hợp pháp.

The adulteration of food products is illegal.

2.

Sự pha trộn làm giảm chất lượng của vật liệu.

Adulteration reduces the quality of the material.

Ghi chú

Từ Adulteration là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Adulteration nhé! check Nghĩa 1: Sự pha tạp cố ý Ví dụ: Adulteration of food products is prohibited by law. (Sự pha tạp trong các sản phẩm thực phẩm bị cấm theo pháp luật.) check Nghĩa 2: Sự làm suy giảm giá trị Ví dụ: The adulteration of traditional art with modern techniques is controversial. (Sự pha tạp giữa nghệ thuật truyền thống với các kỹ thuật hiện đại gây tranh cãi.)