VIETNAMESE

sự nói điêu

sự dối trá, sự lừa gạt

word

ENGLISH

Lie

  
NOUN

/laɪ/

Falsehood, Untruth

“Sự nói điêu” là việc nói dối hoặc đưa ra những thông tin không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ta bị phạt vì sự nói điêu.

He was punished for telling a lie.

2.

Một sự nói điêu đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy.

A single lie ruined his reputation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lie khi nói hoặc viết nhé! checkTell a lie - Nói dối Ví dụ: He told a lie to avoid getting into trouble. (Anh ấy nói dối để tránh gặp rắc rối.) checkLie about something - Nói dối về điều gì đó Ví dụ: She lied about her qualifications during the interview. (Cô ấy nói dối về trình độ của mình trong buổi phỏng vấn.) checkCatch someone in a lie - Bắt ai đó đang nói dối Ví dụ: The detective caught him in a lie during the interrogation. (Thám tử bắt quả tang anh ta nói dối trong cuộc thẩm vấn.) checkWhite lie - Lời nói dối vô hại (vì mục đích tốt) Ví dụ: She told a white lie to make her friend feel better. (Cô ấy nói dối vô hại để làm bạn mình cảm thấy tốt hơn.) checkLive a lie - Sống giả dối Ví dụ: He couldn’t continue living a lie about his identity. (Anh ấy không thể tiếp tục sống trong sự giả dối về danh tính của mình.) checkLie through one’s teeth - Nói dối trắng trợn Ví dụ: He was lying through his teeth about his involvement in the scam. (Anh ấy nói dối trắng trợn về sự liên quan của mình đến vụ lừa đảo.) checkLie detector - Máy phát hiện nói dối Ví dụ: The suspect agreed to take a lie detector test. (Nghi phạm đồng ý tham gia kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối.) checkLie in wait (idiom) - Rình rập, chuẩn bị làm điều gì đó không trung thực Ví dụ: The con artist lay in wait for his next victim. (Kẻ lừa đảo rình rập nạn nhân tiếp theo của mình.)