VIETNAMESE

sự nổ

sự vỡ tung

word

ENGLISH

explosion

  
NOUN

/ɪkˈsploʊʒən/

detonation, blast

“Sự nổ” là hiện tượng phát nổ mạnh mẽ, thường do áp suất hoặc năng lượng lớn tích tụ.

Ví dụ

1.

Sự nổ gây thiệt hại nghiêm trọng cho tòa nhà.

The explosion caused significant damage to the building.

2.

Tiếng nổ được nghe thấy từ cách xa hàng dặm.

The sound of the explosion was heard for miles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explosion nhé! check Explosion – Sự nổ Phân biệt: Explosion là từ tổng quát nhất, dùng để chỉ bất kỳ vụ nổ nào do áp lực, năng lượng hoặc phản ứng hóa học. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến mô tả chung chung. Ví dụ: The explosion at the factory caused widespread panic. (Vụ nổ tại nhà máy gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.) check Blast – Vụ nổ lớn Phân biệt: Blast nhấn mạnh đến tiếng nổ lớn và sức công phá mạnh. Từ này thường dùng trong các vụ nổ bom, vụ nổ mạnh mẽ hoặc tiếng nổ đột ngột. Ví dụ: The blast shattered windows in nearby buildings. (Tiếng nổ làm vỡ kính của các tòa nhà lân cận.) check Detonation – Sự kích nổ Phân biệt: Detonation ám chỉ vụ nổ do một phản ứng hóa học được kiểm soát hoặc được kích hoạt, thường liên quan đến chất nổ hoặc các phản ứng kỹ thuật. Ví dụ: The controlled detonation of the bomb prevented further damage. (Việc kích nổ kiểm soát quả bom đã ngăn chặn thiệt hại thêm.) check Burst – Sự vỡ tung Phân biệt: Burst tập trung vào sự bùng nổ hoặc phá vỡ nhanh chóng của một vật thể do áp lực nội tại, chẳng hạn như bóng bay, lốp xe hoặc bong bóng. Ví dụ: The balloon burst with a loud pop. (Quả bóng nổ với một tiếng lớn.) check Eruption – Sự phun trào Phân biệt: Eruption chủ yếu dùng để mô tả sự phun trào của núi lửa, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống bùng nổ tự nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: The volcanic eruption covered the town in ash. (Sự phun trào núi lửa bao phủ thị trấn trong tro bụi.) check Outburst – Sự bùng nổ cảm xúc Phân biệt: Outburst thường được dùng để chỉ sự bùng nổ về cảm xúc hoặc hành động, thay vì vụ nổ vật lý. Ví dụ: His outburst of anger surprised everyone. (Sự bùng nổ giận dữ của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.)