VIETNAMESE
sự ngắt âm
ENGLISH
Staccato
/stəˈkɑːtəʊ/
Sự ngắt âm là kỹ thuật chơi nhạc cụ hoặc hát với các âm ngắn, ngừng lại rõ ràng để tạo hiệu ứng nhịp điệu.
Ví dụ
1.
Các nốt ngắt âm tạo nên nhịp điệu vui nhộn.
The staccato notes created a playful rhythm.
2.
Ngắt âm thường được sử dụng trong nhạc nhanh.
Staccato is often used in fast-paced music.
Ghi chú
Từ sự ngắt âm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc, mô tả cách chơi hoặc hát với âm thanh ngắn, sắc nét và không liền mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legato - Liền mạch
Ví dụ:
The legato passage created a flowing and emotional melody.
(Đoạn nhạc liền mạch tạo nên một giai điệu mượt mà và cảm xúc.)
Marcato - Nhấn mạnh
Ví dụ:
The marcato notes added drama to the symphony.
(Các nốt nhấn mạnh thêm phần kịch tính cho bản giao hưởng.)
Portato - Nhấn nhẹ
Ví dụ:
The portato style softened the abruptness of the staccato section.
(Phong cách portato làm mềm đi sự đột ngột của đoạn ngắt âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết