VIETNAMESE

sự lạc quan

sự tích cực

ENGLISH

optimism

  
NOUN

/ˈɑptəˌmɪzəm/

positive

Sự lạc quan là một thái độ tinh thần phản ánh niềm tin hoặc hy vọng rằng kết quả của một số nỗ lực cụ thể, hoặc kết quả nói chung, sẽ là tích cực, thuận lợi và như mong muốn.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của thủ tướng nhằm truyền đi một thông điệp về sự lạc quan.

The prime minister's speech was intended to purvey a message of optimism.

2.

Nhiều người tỏ ra lạc quan về thu nhập trong tương lai của các công ty phần mềm và internet.

There was a wave of optimism about future earnings of software and internet companies.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số danh từ miêu tả phẩm chất tích cực của con người nhé:

Sự lạc quan: optimism

Sự chủ động: proactivity

Sự chân thành: sincerity

Sự hiếu học: studiousness

Phép lịch sự: politeness