VIETNAMESE

định kiến

thành kiến

ENGLISH

prejudice

  
NOUN

/ˈprɛʤədɪs/

preconception

Định kiến là những ý kiến, quan điểm đã được hình thành​, trước khi nhận thức các dữ kiện có liên quan hoặc biết rõ những thông tin liên quan của một sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Những điều luật liên quan đến định kiến dân tộc cần phải được áp dụng triệt để.

Laws against racial prejudice must be strictly enforced.

2.

Định kiến là kết quả của sự ngu dốt.

Prejudice is the result of ignorance.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, chúng ta cần phân biệt giữa bias (thiên vị) và prejuidice (định kiến):

- bias (thiên vị) là thành kiến đối với một người hoặc một nhóm theo một cách không công bằng.

- prejudice (định kiến) là ý kiến không dựa trên lý trí hoặc kinh nghiệm thực tế.

Ví dụ: I don’t know where the prejudice comes from, but it is definitely a bias. (Tôi không biết định kiến đó đến từ đâu, nhưng chắc chắn đó là một sự thiên vị.)