VIETNAMESE
nói hớt
Nói chen
ENGLISH
Interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
Cut in, break in
Nói hớt là nói chen hoặc lấy phần nói của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói hớt khi cô ấy đang phát biểu.
He interrupted her speech with unnecessary comments.
2.
Cô ấy nói hớt vào cuộc trò chuyện một cách bất lịch sự.
She interrupted the conversation rudely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interrupt nhé!
Interject – Chèn vào, xen vào cuộc trò chuyện
Phân biệt:
Interject thường mang nghĩa lịch sự hơn khi xen vào để bổ sung ý.
Ví dụ:
He interjected to clarify a point during the discussion.
(Anh ấy xen vào để làm rõ một ý trong cuộc thảo luận.)
Cut in – Cắt lời ai đó, thường không lịch sự
Phân biệt:
Cut in thường ám chỉ hành động không lịch sự.
Ví dụ:
She cut in while I was still explaining my idea.
(Cô ấy cắt lời khi tôi vẫn đang giải thích ý tưởng của mình.)
Butt in – Chen vào, thường không được chào đón
Phân biệt:
Butt in mang sắc thái phiền hà hoặc không được mời.
Ví dụ:
He butted in on our private conversation.
(Anh ấy chen vào cuộc trò chuyện riêng của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết