VIETNAMESE

sự đầu thai

luân hồi

word

ENGLISH

Reincarnation

  
NOUN

/ˌriːɪnkɑːrˈneɪʃn/

Rebirth

"Sự đầu thai" là việc linh hồn tái sinh vào một cơ thể mới sau khi chết.

Ví dụ

1.

Sự đầu thai là một niềm tin cốt lõi trong Phật giáo.

Reincarnation is a core belief in Buddhism.

2.

Anh ấy tin vào sự đầu thai sau cái chết.

He believes in reincarnation after death.

Ghi chú

Từ Reincarnation là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và triết học tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cycle of rebirth – Chu kỳ tái sinh Ví dụ: Reincarnation suggests that the soul undergoes a continuous cycle of rebirth. (Sự đầu thai cho rằng linh hồn trải qua một chu kỳ tái sinh liên tục.) check Karmic law – Luật nhân quả Ví dụ: According to reincarnation beliefs, one’s karma determines their next existence. (Theo thuyết luân hồi, nghiệp của một người quyết định sự tồn tại tiếp theo của họ.) check Afterlife journey – Hành trình sau khi chết Ví dụ: Reincarnation is part of the afterlife journey in many Eastern religions. (Sự đầu thai là một phần của hành trình sau khi chết trong nhiều tôn giáo phương Đông.) check Liberation from rebirth – Giải thoát khỏi tái sinh Ví dụ: In Buddhism, enlightenment leads to liberation from reincarnation and suffering. (Trong Phật giáo, giác ngộ dẫn đến sự giải thoát khỏi luân hồi và đau khổ.) check Metempsychosis – Sự luân hồi linh hồn Ví dụ: The concept of metempsychosis explains reincarnation as the soul passing into different bodies. (Khái niệm luân hồi linh hồn giải thích sự đầu thai là linh hồn chuyển vào các cơ thể khác nhau.)