VIETNAMESE

sở văn hóa thể thao và du lịch

cơ quan văn hóa, sở văn hóa thể thao, sở văn hóa

word

ENGLISH

department of culture, sports, and tourism

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈkʌlʧər, spɔrts, ənd ˈtʊrɪzəm/

leisure authority

"Sở văn hóa thể thao và du lịch" là cơ quan quản lý các hoạt động văn hóa, thể thao và du lịch trong khu vực.

Ví dụ

1.

Sở văn hóa thể thao và du lịch tổ chức các lễ hội địa phương.

The department organizes regional festivals and events.

2.

Nộp đơn xin phép tổ chức sự kiện văn hóa qua sở văn hóa thể thao và du lịch.

Apply for cultural event permits through the department.

Ghi chú

Từ Culture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Culture nhé! check Nghĩa 1: Văn hóa, bao gồm các giá trị, tập quán, và truyền thống của một xã hội. Ví dụ: Vietnamese culture is rich in traditions and festivals. (Văn hóa Việt Nam giàu truyền thống và lễ hội.) check Nghĩa 2: Một môi trường khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật và thể thao. Ví dụ: The department promotes culture and sports through various programs. (Sở thúc đẩy văn hóa và thể thao thông qua nhiều chương trình.) check Nghĩa 3: Sự nuôi cấy hoặc phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và sinh học. Ví dụ: The lab is working on the culture of beneficial bacteria. (Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sự nuôi cấy vi khuẩn có lợi.)