VIETNAMESE
số công chứng
mã công chứng
ENGLISH
Notarization number
/ˌnəʊtəˈraɪzeɪʃən ˈnʌmbər/
certification code
Từ "số công chứng" là mã số được cấp cho tài liệu đã được công chứng nhằm xác minh tính xác thực và hợp pháp.
Ví dụ
1.
Số công chứng được in trên tài liệu chính thức.
The notarization number is printed on the official document.
2.
Số công chứng xác thực tính hợp pháp của tài liệu.
Notarization numbers validate the authenticity of documents.
Ghi chú
Từ số công chứng là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Notary - Công chứng
Ví dụ:
The notarization number is assigned during the notary process for a document.
(Số công chứng được cấp trong quá trình công chứng một tài liệu.)
Authentication - Xác thực
Ví dụ:
A notarization number ensures the authentication of legal agreements.
(Số công chứng đảm bảo sự xác thực của các thỏa thuận pháp lý.)
Document - Tài liệu
Ví dụ:
The notarization number uniquely identifies a notarized document.
(Số công chứng xác định duy nhất một tài liệu được công chứng.)
Legality - Tính pháp lý
Ví dụ:
The notarization number confirms the legality of the certified paperwork.
(Số công chứng xác nhận tính pháp lý của giấy tờ được chứng nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết