VIETNAMESE
sinh viên cao học
học viên sau đại học
ENGLISH
graduate student
/ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/
postgraduate student
Sinh viên cao học là sinh viên theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
Ví dụ
1.
Sinh viên cao học đang thực hiện nghiên cứu.
The graduate student is conducting research.
2.
Nhiều sinh viên cao học làm việc bán thời gian.
Many graduate students work part-time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của graduate student (sinh viên cao học) nhé!
Postgraduate student – Sinh viên sau đại học
Phân biệt:
Postgraduate student là từ đồng nghĩa trực tiếp với graduate student, phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ:
She’s a postgraduate student at Oxford University.
(Cô ấy là sinh viên cao học tại Đại học Oxford.)
Master’s student – Sinh viên thạc sĩ
Phân biệt:
Master’s student là từ cụ thể hơn để chỉ sinh viên cao học đang học chương trình thạc sĩ, thuộc nhóm graduate student.
Ví dụ:
He’s a master’s student in public health.
(Anh ấy là sinh viên thạc sĩ ngành y tế công cộng.)
Graduate-level learner – Người học bậc cao học
Phân biệt:
Graduate-level learner là cách diễn đạt học thuật, trang trọng hơn thay cho graduate student.
Ví dụ:
The course is designed for graduate-level learners.
(Khoá học này được thiết kế cho người học bậc cao học.)
Advanced degree student – Sinh viên học bằng cấp cao
Phân biệt:
Advanced degree student là cách nói tổng quát hơn về những người học bậc sau đại học, bao gồm cả thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ:
Many advanced degree students pursue research roles.
(Nhiều sinh viên học bậc cao học theo đuổi vai trò nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết