VIETNAMESE
Siêu nhân nhện
Người nhện
ENGLISH
Spider-Man
/ˈspaɪdə ˌmæn/
Super spider hero
Siêu nhân nhện là nhân vật hư cấu có khả năng leo trèo tường và bắn tơ nhện từ tay.
Ví dụ
1.
Siêu nhân nhện đu dây giữa các tòa nhà bằng tơ nhện.
Spider-Man swings between buildings with his webs.
2.
Siêu nhân nhện là một trong những anh hùng nổi tiếng nhất của Marvel.
Spider-Man is one of Marvel’s most popular heroes.
Ghi chú
Spider-Man là từ vựng thuộc lĩnh vực điện ảnh. Cùng DOL tìm hiểu về các cụm động từ liên quan đến Spider-Man khi nói hoặc viết nhé!
Swing into action – Lao vào hành động
Ví dụ: When danger struck, Spider-Man swung into action to save the day.
(Khi nguy hiểm xảy ra, Spider-Man lao vào hành động để cứu nguy.)
Web up – Bẫy hoặc trói kẻ thù bằng tơ nhện
Ví dụ: Spider-Man webbed up the villain before he could escape.
(Spider-Man nhanh chóng bẫy kẻ ác bằng tơ nhện trước khi hắn trốn thoát.)
Leap over – Nhảy qua
Ví dụ: He leapt over the building to chase the fleeing villain.
(Anh ấy nhảy qua tòa nhà để đuổi theo kẻ ác đang bỏ chạy.)
Climb up – Leo lên
Ví dụ: Spider-Man climbed up the skyscraper with ease.
(Spider-Man leo lên tòa nhà chọc trời một cách dễ dàng.)
Zip through – Di chuyển nhanh qua
Ví dụ: Spider-Man zipped through the city using his web-slinging skills.
(Spider-Man di chuyển nhanh qua thành phố nhờ kỹ năng đu dây.)
Hold on – Bám chặt vào
Ví dụ: He held on tightly to his web as he swung between buildings.
(Anh ấy bám chặt vào tơ nhện khi đu qua các tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết