VIETNAMESE
sao thiên bình
sao hoàng đạo
ENGLISH
Libra Star
/ˈlaɪ.brə stɑː/
zodiac star
Sao Thiên Bình là ngôi sao hoặc chòm sao đại diện cho cung hoàng đạo Thiên Bình.
Ví dụ
1.
Sao Thiên Bình tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời mùa thu.
Libra Star shines brightly in the autumn sky.
2.
Sao Thiên Bình đại diện cho sự cân bằng và hài hòa.
Libra Star represents balance and harmony.
Ghi chú
Từ Libra Star là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học, đặc biệt về cung hoàng đạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Zodiac Sign – Cung hoàng đạo
Ví dụ: My astrological sign is Libra.
(Cung hoàng đạo của tôi là Thiên Bình.)
Equilibrium – Sự cân bằng
Ví dụ: Equilibrium represents the symbol of Libra.
(Sự cân bằng, ý nghĩa biểu tượng của Libra.)
Autumn Equinox – Điểm thu phân
Ví dụ: The autumn equinox is the time when Libra Star is prominent.
(Thời điểm thu phân là khi Libra Star nổi bật.)
Constellation – Chòm sao
Ví dụ: The constellation of Libra represents justice.
(Chòm sao Libra đại diện cho công lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết