VIETNAMESE

doanh nghiệp sản xuất

công ty sản xuất

ENGLISH

manufacturing enterprise

  
NOUN

/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈɛntərˌpraɪz/

production company

Doanh nghiệp sản xuất là doanh nghiệp sử dụng nguồn lực, tư liệu sản xuất kết hợp với ứng dụng khoa học công nghệ để sản xuất ra sản phẩm hàng hóa đáp ứng nhu cầu thị trường.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp sản xuất mới sẽ sản xuất các sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường.

The new manufacturing enterprise will produce eco-friendly cleaning products.

2.

Doanh nghiệp sản xuất đã phải tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của mình.

The manufacturing enterprise had to increase production to meet the growing demand for its products.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 khái niệm dễ gây nhầm lẫn là production và manufacturing nhé! - Manufacturing là quá trình chế tạo ra sản phẩm thông qua việc thực hiện các hoạt động kỹ thuật như cắt, gia công, lắp ráp và kiểm tra sản phẩm. Manufacturing thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, điện tử và máy móc. - Production bao gồm toàn bộ quá trình từ việc thiết kế sản phẩm đến việc sản xuất, đóng gói và phân phối sản phẩm đến khách hàng. Nó bao gồm cả các hoạt động như marketing, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng. Production là quá trình toàn diện hơn so với manufacturing, bao gồm cả các hoạt động không liên quan đến sản xuất trực tiếp. Vì vậy, đôi khi manufacturing được coi là một phần của production. Cả hai khái niệm này đều rất quan trọng trong kinh doanh và công nghiệp, vì chúng giúp đưa sản phẩm từ ý tưởng đến thực tế và đưa sản phẩm đến tay khách hàng.