VIETNAMESE

saccarin

chất tạo ngọt

word

ENGLISH

saccharin

  
NOUN

/ˈsækərɪn/

artificial sweetener

Saccarin là chất làm ngọt nhân tạo, thường dùng trong thực phẩm.

Ví dụ

1.

Saccarin thường được sử dụng trong các sản phẩm không đường.

Saccharin is often used in sugar-free products.

2.

Saccarin là chất thay thế đường không chứa calo.

Saccharin is a calorie-free sugar substitute.

Ghi chú

Từ Saccharin là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học thực phẩmchất tạo ngọt nhân tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Artificial sweetener – Chất tạo ngọt nhân tạo Ví dụ: Saccharin is an early artificial sweetener used in diet beverages. (Saccarin là một trong những chất tạo ngọt nhân tạo đầu tiên được dùng trong đồ uống ăn kiêng.) check Zero-calorie additive – Phụ gia không calo Ví dụ: Saccharin is popular as a zero-calorie additive in low-sugar products. (Saccarin được ưa chuộng như một phụ gia không calo trong các sản phẩm ít đường.) check Food labeling – Ghi nhãn thực phẩm Ví dụ: Regulations require saccharin to be listed in food labeling. (Quy định yêu cầu liệt kê saccarin trên nhãn thực phẩm.) check Bittersweet aftertaste – Hậu vị đắng nhẹ Ví dụ: Saccharin may leave a bittersweet aftertaste in some formulations. (Saccarin có thể để lại hậu vị đắng nhẹ trong một số công thức.)