VIETNAMESE

sa đà

quá sa vào, lạc hướng

word

ENGLISH

get carried away

  
PHRASE

/ɡɛt ˈkærɪd əˈweɪ/

lose focus, overindulge

“Sa đà” là cách nói chỉ việc quá đắm chìm hoặc tập trung vào điều gì mà quên đi mục tiêu chính.

Ví dụ

1.

Đừng sa đà vào những chi tiết không quan trọng.

Don’t get carried away with unimportant details.

2.

Anh ấy sa đà vào việc ăn mừng.

He got carried away with the celebrations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get carried away (dịch từ “sa đà”) nhé! check Overindulge - Quá đà Phân biệt: Overindulge là cách nói trang trọng – đồng nghĩa với get carried away trong bối cảnh ăn uống, hành vi. Ví dụ: He tends to overindulge in sweets. (Anh ta hay sa đà vào đồ ngọt.) check Lose control - Mất kiểm soát Phân biệt: Lose control mang nghĩa trung tính và gần với get carried away trong hành động. Ví dụ: She lost control and started yelling. (Cô ấy sa đà rồi hét lên.) check Go overboard - Quá đà, làm quá mức Phân biệt: Go overboard là thành ngữ phổ biến, tương đương với get carried away trong ngữ cảnh hành xử quá trớn. Ví dụ: They went overboard with the decorations. (Họ sa đà vào việc trang trí quá mức.)