VIETNAMESE

rừng cấm

khu rừng bảo tồn

word

ENGLISH

Protected forest

  
NOUN

/prəˈtɛktɪd ˈfɒrɪst/

conservation forest

"Rừng cấm" là khu vực rừng được bảo vệ nghiêm ngặt.

Ví dụ

1.

Rừng cấm không được khai thác gỗ.

The protected forest is off-limits to loggers.

2.

Rừng cấm bảo tồn đa dạng sinh học.

Protected forests preserve biodiversity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của protected forest nhé! check Reserved forest - Rừng bảo tồn Phân biệt: Reserved forest là khu rừng được bảo vệ khỏi khai thác, giống protected forest, nhưng thường mang ý nghĩa pháp lý, do chính quyền quy định rõ ràng. Ví dụ: The reserved forest is off-limits to loggers. (Rừng bảo tồn này bị cấm đối với những người khai thác gỗ.) check Conservation area - Khu vực bảo tồn Phân biệt: Conservation area là vùng được bảo vệ để duy trì thiên nhiên, tương tự protected forest, nhưng có thể bao gồm cả hệ sinh thái ngoài rừng. Ví dụ: This conservation area shelters rare species. (Khu vực bảo tồn này là nơi trú ẩn của các loài quý hiếm.) check Wildlife sanctuary - Khu bảo tồn động vật hoang dã Phân biệt: Wildlife sanctuary là khu vực rừng được bảo vệ, giống protected forest, nhưng tập trung vào việc bảo vệ động vật hoang dã hơn là toàn bộ rừng. Ví dụ: The wildlife sanctuary is home to many birds. (Khu bảo tồn động vật hoang dã này là nơi sinh sống của nhiều loài chim.) check National park - Vườn quốc gia Phân biệt: National park là khu vực tự nhiên được bảo vệ nghiêm ngặt, giống protected forest, nhưng thường rộng lớn hơn và phục vụ cả mục đích du lịch, nghiên cứu. Ví dụ: We camped in a national park last summer. (Chúng tôi đã cắm trại ở một vườn quốc gia mùa hè vừa qua.)