VIETNAMESE
rơ moóc
ENGLISH
trailer
/ˈtreɪlə/
Rơ moóc là phương tiện có kết cấu để sao cho phần chủ yếu của khối lượng toàn bộ của phương tiện không đặt lên ô tô kéo.
Ví dụ
1.
Chiếc ô tô đầu kéo rơ moóc với một xe máy.
The car was pulling a trailer with a motorcycle on it.
2.
Tôi giúp mẹ buộc rơ moóc vào chiếc xe tải nhỏ của bà.
I help mother hitch the trailer to her pickup.
Ghi chú
Rơ moóc (trailer) là phương tiện (vehicle) có kết cấu (constructed) để sao cho phần chủ yếu (a major part) của khối lượng toàn bộ của phương tiện (vehicle's total mass) không đặt lên ô tô kéo (the towing vehicle).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết