VIETNAMESE

Rau quả

-

word

ENGLISH

Vegetables and fruits

  
NOUN

/ˈvɛdʒtəblz ənd fruːts/

Produce

“Rau quả” là thuật ngữ chung chỉ các loại rau xanh và trái cây ăn được.

Ví dụ

1.

Ăn nhiều rau quả rất tốt cho sức khỏe.

Eating a variety of vegetables and fruits is healthy.

2.

Chợ có rất nhiều loại rau quả tươi ngon.

The market offers a wide selection of fresh vegetables and fruits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vegetables and fruits nhé! check Fresh produceNông sản tươi sống Phân biệt: Fresh produce chỉ các loại rau và trái cây được thu hoạch và tiêu thụ trong trạng thái tươi mới, nhấn mạnh vào độ tươi ngon của sản phẩm. Ví dụ: The local market offers a wide variety of fresh produce. (Chợ địa phương cung cấp nhiều loại nông sản tươi sống.) check Fruits and vegetablesTrái cây và rau củ Phân biệt: Fruits and vegetables là cách phân chia rõ ràng, chỉ riêng các loại trái cây và rau củ, phù hợp cho các văn bản chính thức và thông tin dinh dưỡng. Ví dụ: A balanced diet should include plenty of fruits and vegetables. (Một chế độ ăn cân bằng nên bao gồm nhiều trái cây và rau củ.) check ProduceNông sản Phân biệt: Produce là thuật ngữ chung dùng để chỉ tất cả các sản phẩm tươi sống từ cây trồng, bao gồm cả rau và trái cây, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán và nông nghiệp. Ví dụ: She prefers buying organic produce from the farmers' market. (Cô ấy thích mua nông sản hữu cơ tại chợ nông dân.) check Plant-based foodsThực phẩm từ thực vật Phân biệt: Plant-based foods là thuật ngữ rộng, bao gồm không chỉ rau và trái cây mà còn các sản phẩm được chế biến từ thực vật, nhấn mạnh nguồn gốc từ thiên nhiên. Ví dụ: The new restaurant specializes in plant-based foods for a healthy lifestyle. (Nhà hàng mới chuyên về thực phẩm từ thực vật cho một lối sống lành mạnh.)