VIETNAMESE

rau đắng

word

ENGLISH

prostrate knotweed

  
NOUN

/ˈprɒstreɪt ˈnɒtwiːd/

Rau đắng là loại rau có vị đắng, thường dùng trong các món ăn như cháo cá rau đắng.

Ví dụ

1.

Rau đắng được dùng trong cháo cá.

Prostrate knotweed is used in fish porridge.

2.

Anh ấy nấu cháo cá rau đắng.

He cooked porridge with prostrate knotweed.

Ghi chú

Từ prostrate knotweed là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học - cây cỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ground-covering plant - Cây phủ mặt đất Ví dụ: Prostrate knotweed is often used as a ground-covering plant in gardens. (Cây cỏ đầu đất thường được sử dụng làm cây phủ mặt đất trong vườn.) check Weed species - Loài cỏ dại Ví dụ: Prostrate knotweed is classified as a weed species in some regions. (Cây cỏ đầu đất được phân loại là loài cỏ dại ở một số khu vực.) check Low-growing herb - Cây thảo mộc mọc thấp Ví dụ: Prostrate knotweed is a low-growing herb that spreads across the soil. (Cây cỏ đầu đất là một loại cây thảo mộc mọc thấp và lan rộng trên mặt đất.)