VIETNAMESE

rau bí

pumpkin greens

word

ENGLISH

pumpkin leaves

  
NOUN

/ˈpʌmpkɪn liːvz/

Rau bí là ngọn non và lá của cây bí, thường dùng làm rau ăn.

Ví dụ

1.

Rau bí được xào với tỏi.

Pumpkin leaves are stir-fried with garlic.

2.

Anh ấy thu hoạch rau bí để nấu ăn.

He harvested pumpkin leaves for cooking.

Ghi chú

Từ Pumpkin leaves là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcrau xanh nấu canh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Edible vine leaves – Lá dây leo ăn được Ví dụ: Pumpkin leaves are edible vine leaves commonly used in soups and stir-fries. (Rau bí là loại lá dây leo ăn được thường dùng trong các món canh và xào.) check Stir-fried greens – Rau xào Ví dụ: One popular dish is stir-fried greens made with pumpkin leaves and garlic. (Một món ăn phổ biến là rau bí xào tỏi.) check Traditional vegetable – Rau truyền thống Ví dụ: Pumpkin leaves are considered a traditional vegetable in rural Vietnamese cuisine. (Rau bí được xem là loại rau truyền thống trong ẩm thực nông thôn Việt Nam.) check Soft leafy green – Lá xanh mềm Ví dụ: Pumpkin leaves have a texture similar to other soft leafy greens. (Rau bí có kết cấu tương tự các loại lá xanh mềm khác.)