VIETNAMESE

rặng san hô

hệ san hô

word

ENGLISH

Coral reef

  
NOUN

/ˈkɒrəl ˈriːf/

reef

"Rặng san hô" là một hệ thống các san hô liên kết.

Ví dụ

1.

Rặng san hô rất quan trọng cho đời sống biển.

Coral reefs are vital for marine life.

2.

Thợ lặn ngưỡng mộ các rặng san hô.

Divers admire the coral reefs.

Ghi chú

Từ Coral reef là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải dương học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Coral - San hô Ví dụ: A coral reef is built by calcium deposits from living coral. (Rặng san hô được hình thành từ các lớp canxi do san hô sống tạo ra.) check Ecosystem - Hệ sinh thái Ví dụ: The coral reef supports a diverse marine ecosystem. (Rặng san hô hỗ trợ một hệ sinh thái biển đa dạng.) check Atoll - Vành đai san hô Ví dụ: Some coral reefs form an atoll around a lagoon. (Một số rặng san hô hình thành vành đai san hô quanh một đầm phá.) check Biodiversity - Đa dạng sinh học Ví dụ: The coral reef is a hotspot of biodiversity with colorful fish and plants. (Rặng san hô là một điểm nóng của đa dạng sinh học với nhiều loài cá và thực vật đầy màu sắc.)