VIETNAMESE
rải những mảnh vụn
Vương vãi
ENGLISH
Spread debris
/sprɛd dəˈbri/
Distribute fragments
“Rải những mảnh vụn” là hành động phân tán các mảnh nhỏ từ một vật.
Ví dụ
1.
Công nhân rải những mảnh vụn trong khi xây dựng.
The workers spread debris during the construction.
2.
Họ dọn dẹp và rải những mảnh vụn sau cơn bão.
They cleared and spread debris after the storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debris khi nói hoặc viết nhé!
Clear the debris – dọn dẹp mảnh vỡ
Ví dụ:
Volunteers helped clear the debris after the storm.
(Các tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp mảnh vỡ sau cơn bão)
Falling debris – mảnh vỡ rơi xuống
Ví dụ:
The building collapse caused falling debris to hit nearby cars.
(Tòa nhà sập khiến mảnh vỡ rơi xuống đập vào ô tô gần đó)
Remove debris safely – loại bỏ mảnh vỡ an toàn
Ví dụ:
Workers wore helmets to remove debris safely.
(Công nhân đội mũ bảo hộ để loại bỏ mảnh vỡ một cách an toàn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết