VIETNAMESE

quy chế hoạt động

quy tắc hoạt động

word

ENGLISH

Operational regulations

  
NOUN

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/

activity rules

Từ "quy chế hoạt động" là các quy định được đặt ra để quản lý và kiểm soát hoạt động của một tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Quy chế hoạt động đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

Operational regulations ensure compliance with industry standards.

2.

Quy chế hoạt động được xem xét hàng năm.

Operational regulations are reviewed annually.

Ghi chú

Từ Operational regulations là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị nội bộquy trình tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Working rules – Nội quy làm việc Ví dụ: The company revised its operational regulations or working rules for remote teams. (Công ty đã điều chỉnh quy chế hoạt động dành cho các nhóm làm việc từ xa.) check Internal operation policy – Chính sách vận hành nội bộ Ví dụ: All staff must adhere to the internal operation policy outlined in the operational regulations. (Toàn bộ nhân viên phải tuân thủ chính sách vận hành nội bộ trong quy chế hoạt động.) check Standard procedure guide – Hướng dẫn quy trình chuẩn Ví dụ: The operational regulations serve as a standard procedure guide for all departments. (Quy chế hoạt động đóng vai trò là hướng dẫn quy trình chuẩn cho mọi phòng ban.)