VIETNAMESE
quy chế của một ngành
ENGLISH
regulations of an industry
/ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz ɒv ən ˈɪndəstri/
"Quy chế của một ngành" là tập hợp các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động, tổ chức và quản lý trong ngành đó.
Ví dụ
1.
Hiểu rõ các quy chế của một ngành là rất quan trọng.
Understanding the regulations of an industry is crucial.
2.
Việc tuân thủ các quy chế của một ngành là bắt buộc.
Compliance with regulations of an industry is mandatory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regulations of an industry nhé!
Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
Phân biệt:
Industry standards tập trung vào các quy tắc và yêu cầu chung mà tất cả các công ty trong ngành phải tuân theo.
Ví dụ:
Industry standards ensure product safety and uniformity.
(Tiêu chuẩn ngành đảm bảo tính an toàn và đồng nhất của sản phẩm.)
Sector regulations – Quy định ngành
Phân biệt:
Sector regulations đề cập đến các quy định cụ thể áp dụng cho một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Ví dụ:
Sector regulations dictate how financial institutions operate.
(Quy định ngành quy định cách các tổ chức tài chính hoạt động.)
Legal framework – Khung pháp lý
Phân biệt:
Legal framework là bộ quy tắc và luật pháp chi phối hoạt động của một ngành hoặc lĩnh vực.
Ví dụ:
The legal framework governs environmental protection policies.
(Khung pháp lý điều chỉnh các chính sách bảo vệ môi trường.)
Operational guidelines – Hướng dẫn vận hành
Phân biệt:
Operational guidelines cung cấp các chỉ dẫn chi tiết về cách thức hoạt động trong một ngành.
Ví dụ:
Operational guidelines help businesses comply with regulatory requirements.
(Hướng dẫn vận hành giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu quy định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết