VIETNAMESE

qui trình

tiến trình, quy trình

word

ENGLISH

Procedure

  
NOUN

/prəˈsiːʤə/

process

Từ "qui trình" là tập hợp các bước hoặc hành động cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Qui trình đăng ký được trình bày chi tiết trên trang web.

The procedure for applying is outlined on the website.

2.

Qui trình an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

The safety procedure must be followed strictly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Procedure nhé! check Process – Quy trình Phân biệt: Process mang tính tổng quát hơn, chỉ một chuỗi các hành động được thực hiện để đạt mục tiêu. Ví dụ: The hiring process involves multiple interviews. (Quy trình tuyển dụng bao gồm nhiều vòng phỏng vấn.) check Protocol – Giao thức Phân biệt: Protocol thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến các quy tắc cụ thể cần tuân thủ. Ví dụ: The safety protocol requires all workers to wear helmets. (Giao thức an toàn yêu cầu tất cả công nhân đội mũ bảo hộ.) check Method – Phương pháp Phân biệt: Method nhấn mạnh vào cách thức hoặc kỹ thuật cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ trong quy trình. Ví dụ: This method ensures accurate results during testing. (Phương pháp này đảm bảo kết quả chính xác trong quá trình thử nghiệm.) check Workflow – Luồng công việc Phân biệt: Workflow tập trung vào các bước hoặc công việc liên tiếp trong quy trình để hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: The workflow was streamlined to improve efficiency. (Luồng công việc được đơn giản hóa để nâng cao hiệu quả.) check Routine – Thói quen/quy trình lặp lại Phân biệt: Routine ám chỉ một chuỗi các bước lặp lại, thường là trong các hoạt động hàng ngày hoặc quen thuộc. Ví dụ: Daily routines include updating the system and checking emails. (Quy trình hàng ngày bao gồm cập nhật hệ thống và kiểm tra email.)