VIETNAMESE
Quê bác
Làng Sen, Quê hương của Bác Hồ
ENGLISH
Uncle Ho's homeland
/ˈʌŋkl hoʊz ˈhoʊmlænd/
Ho Chi Minh's birthplace
“Quê bác” là nơi quê hương của Bác Hồ, tại Nghệ An, Việt Nam.
Ví dụ
1.
Quê bác thu hút nhiều du khách.
Uncle Ho's homeland attracts many visitors.
2.
Họ đến thăm quê bác tại Nghệ An.
They visited Uncle Ho's homeland in Nghệ An.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homeland nhé!
Native land – Quê hương
Phân biệt:
Native land là nơi một người sinh ra hoặc có nguồn gốc tổ tiên.
Ví dụ:
He always speaks proudly of his native land.
(Anh ấy luôn nói về quê hương mình một cách đầy tự hào.)
Motherland – Đất mẹ
Phân biệt:
Motherland chỉ đất nước quê hương của một người, mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và sự gắn bó.
Ví dụ:
They returned to their motherland after many years abroad.
(Họ trở về đất mẹ sau nhiều năm xa xứ.)
Fatherland – Tổ quốc
Phân biệt:
Fatherland là cách gọi trang trọng về đất nước quê hương của một dân tộc hoặc cá nhân.
Ví dụ:
He served his fatherland with great dedication.
(Anh ấy phục vụ tổ quốc với sự cống hiến lớn lao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết