VIETNAMESE
Quản lý vận hành
Điều hành vận hành, Quản lý quy trình
ENGLISH
Operations Management
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪʤmənt/
Process Supervision, Workflow Coordination
“Quản lý vận hành” là việc kiểm soát và điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức.
Ví dụ
1.
Quản lý vận hành tập trung vào hợp lý hóa quy trình làm việc và tối đa hóa sản lượng.
Operations management focuses on streamlining workflows and maximizing output.
2.
Các hệ thống quản lý vận hành tiên tiến nâng cao hiệu quả hoạt động.
Advanced operations management systems increase operational efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Operations Management” nhé!
Operational Control – Kiểm soát vận hành
Phân biệt:
Operational Control tập trung vào việc kiểm soát hoạt động chi tiết.
Ví dụ:
Effective operational control improves efficiency.
(Kiểm soát vận hành hiệu quả cải thiện năng suất.)
Daily Operations Oversight – Giám sát hoạt động hàng ngày
Phân biệt:
Daily Operations Oversight mô tả việc theo dõi và kiểm soát hoạt động mỗi ngày, gần nghĩa với Operations Management.
Ví dụ:
The manager provides daily operations oversight to the team.
(Người quản lý cung cấp giám sát hoạt động hàng ngày cho đội nhóm.)
Activity Supervision – Giám sát hoạt động
Phân biệt:
Activity Supervision nhấn mạnh vào việc quản lý từng hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
Activity supervision is crucial for ensuring smooth operations.
(Giám sát hoạt động là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết