VIETNAMESE

quan hệ tín dụng

ENGLISH

credit relations

  
NOUN

/ˈkrɛdət riˈleɪʃənz/

Quan hệ tín dụng là mối quan hệ sử dụng vốn lẫn nhau giữa người đi vay với người cho vay dựa trên nguyên tắc hoàn trả.

Ví dụ

1.

Quan hệ tín dụng rất quan trọng đối với hầu hết mọi loại hình kinh doanh.

Credit relations are important for nearly every type of business.

2.

Ngân hàng có quan hệ tín dụng tốt với khách hàng của mình.

The bank has good credit relations with its customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến quan hệ tín dụng nha! - Loan (khoản vay): là một loại hình tín dụng, theo đó bên cho vay cung cấp cho bên đi vay một khoản tiền, và bên đi vay phải trả lại khoản tiền đó cùng với lãi suất trong một thời gian nhất định. Ví dụ: The bank approved the loan for the business owner. (Ngân hàng đã chấp thuận khoản vay cho chủ doanh nghiệp.) - Debtor (bên đi vay): là người hoặc tổ chức nhận tín dụng từ bên cho vay. Ví dụ: The debtor must repay the loan with interest within five years. (Bên đi vay phải trả lại khoản vay cùng với lãi suất trong vòng năm năm.) - Creditor (bên cho vay): là người hoặc tổ chức cung cấp tín dụng cho bên đi vay. Ví dụ: The creditor has the right to sue the debtor if the debtor fails to repay the loan. (Bên cho vay có quyền kiện bên đi vay nếu bên đi vay không trả lại khoản vay.)