VIETNAMESE

quan hệ công chúng

ENGLISH

public relations

  
NOUN

/ˈpʌblɪk riˈleɪʃənz/

PR

Quan hệ công chúng là hoạt động quản lý và phổ biến thông tin từ một cá nhân hoặc tổ chức tới công chúng nhằm định hình thương hiệu trong nhận thức của họ.

Ví dụ

1.

Quan hệ công chúng rất quan trọng đối với bất kỳ công ty nào muốn thành công.

Public relations are important for any company that wants to be successful.

2.

Gần đây, các nhãn hàng nổi tiếng đang tích cực phát triển quan hệ công chúng.

Recently, famous brands have been actively developing public relations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực quan hệ công chúng nha! - Public relations officer - PRO (Chuyên viên quan hệ công chúng): The public relations officer worked closely with the media to create a positive image for the company. (Chuyên viên quan hệ công chúng đã làm việc chặt chẽ với giới truyền thông để tạo dựng hình ảnh tích cực cho công ty.) - Public relations campaign (Chiến dịch quan hệ công chúng): The company launched a public relations campaign to promote its new product. (Công ty đã phát động một chiến dịch quan hệ công chúng để quảng bá sản phẩm mới của mình.)