VIETNAMESE

Quả chanh leo

Chanh dây

word

ENGLISH

Passion fruit

  
NOUN

/ˈpæʃən fruːt/

-

“Quả chanh leo” là tên gọi khác của quả chanh dây.

Ví dụ

1.

Thịt quả chanh leo rất đậm đà hương vị.

The passion fruit's pulp is full of flavor.

2.

Cô ấy dùng chanh leo làm lớp phủ cho món tráng miệng.

She used passion fruit in the dessert topping.

Ghi chú

Từ quả chanh leo là một từ vựng thuộc thực phẩm và trái cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Passionfruit – Chanh dây Ví dụ: Passionfruit has a unique, tangy flavor that is both sweet and sour. (Chanh dây có hương vị đặc biệt, vừa ngọt vừa chua.) check Citrus fruit – Quả cam quýt Ví dụ: Passionfruit belongs to the citrus fruit family, known for its bright, tangy taste. (Chanh dây thuộc họ cam quýt, nổi tiếng với hương vị tươi sáng và chua.) check Fruit juice – Nước trái cây Ví dụ: Passionfruit juice is a refreshing drink made from the pulp of the fruit. (Nước chanh dây là một thức uống mát lạnh được làm từ ruột quả chanh dây.) check Exotic fruit – Trái cây ngoại lai Ví dụ: Passionfruit is considered an exotic fruit in many countries due to its unique appearance and flavor. (Chanh dây được coi là một loại trái cây ngoại lai ở nhiều quốc gia nhờ vào hình dáng và hương vị đặc trưng.)