VIETNAMESE
Phuộc xe
Hệ thống giảm chấn, phuộc giảm xóc
ENGLISH
Vehicle suspension
/ˈviːɪkl səˈspɛnʃən/
Automotive suspension, car damper
Phuộc xe là bộ phận dùng để giảm chấn và tăng sự ổn định của xe cộ khi di chuyển.
Ví dụ
1.
Thợ máy đã sửa phuộc xe để cải thiện khả năng lái.
The mechanic repaired the vehicle suspension to improve handling.
2.
Phuộc xe rất quan trọng trong việc lái xe địa hình.
Vehicle suspensions are crucial for off-road driving.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ suspension nhé!
Suspend (verb) - Treo, đình chỉ
Ví dụ:
The bridge was suspended by strong cables.
(Chiếc cầu được treo bằng các dây cáp chắc chắn.)
Suspended (adjective) - Bị treo, bị đình chỉ
Ví dụ:
The suspended particles floated in the water.
(Các hạt bị treo lơ lửng trong nước.)
Suspensible (adjective) - Có thể treo lên
Ví dụ:
The light fixture is suspensible from the ceiling.
(Đèn chiếu sáng có thể được treo từ trần nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết