VIETNAMESE

Phước lành

phúc lành

word

ENGLISH

Grace

  
NOUN

/ɡreɪs/

divine favor

Phước lành là điều may mắn hoặc ân sủng mà một người nhận được từ đấng tối cao hoặc từ cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy coi tình yêu của gia đình là một phước lành lớn.

She considered her family’s love as a great grace.

2.

Nhiều người cầu nguyện cho phước lành trong những lúc khó khăn.

Many people pray for grace in times of hardship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grace khi nói hoặc viết nhé! Receive grace - Nhận được ân sủng Ví dụ: She believed she had received grace from God after surviving the accident. (Cô ấy tin rằng mình đã nhận được ân sủng từ Chúa sau khi sống sót sau tai nạn.) Divine grace - ân sủng thiêng liêng Ví dụ: Many religious teachings emphasize the importance of divine grace. (Nhiều giáo lý tôn giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của ân sủng thiêng liêng.) A moment of grace - Khoảnh khắc ân sủng Ví dụ: In her darkest times, she experienced a moment of grace that gave her hope. (Trong những lúc khó khăn nhất, cô ấy đã trải qua một khoảnh khắc ân sủng mang lại hy vọng.) Grace someone with something - Ban phước hoặc ban điều tốt đẹp cho ai đó Ví dụ: The king graced the warrior with a royal title for his bravery. (Nhà vua đã ban tước hiệu hoàng gia cho chiến binh vì lòng dũng cảm của anh ấy.) Live in grace - Sống một cuộc đời ân sủng Ví dụ: She devoted her life to helping others and living in grace. (Cô ấy dành cả đời để giúp đỡ người khác và sống trong ân sủng.)