VIETNAMESE
phục tội
ENGLISH
Atone
/əˈtoʊn/
Phục tội là hành động nhận lỗi hoặc chịu trách nhiệm cho sai lầm của mình.
Ví dụ
1.
Anh ấy phục tội cho sai lầm của mình bằng cách phục vụ cộng đồng.
He atoned for his mistakes through community service.
2.
Họ phục tội hành động của mình và tìm kiếm sự tha thứ.
They repented their actions and sought forgiveness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ atone khi nói hoặc viết nhé!
Atone for + N - Chuộc tội cho + N
Ví dụ:
He spent years atoning for his past mistakes.
(Anh ấy đã dành nhiều năm để chuộc lỗi cho những sai lầm trong quá khứ.)
Atone with + N - Chuộc lỗi bằng + N
Ví dụ:
She tried to atone with good deeds for her unkind words.
(Cô ấy cố gắng chuộc lỗi bằng những hành động tốt cho những lời nói không tử tế.)
Seek atonement - Tìm kiếm sự chuộc tội
Ví dụ:
He went on a spiritual journey to seek atonement.
(Anh ấy đã thực hiện một hành trình tâm linh để tìm kiếm sự chuộc tội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết