VIETNAMESE
phúc thẩm
xét xử phúc thẩm
ENGLISH
Appeal hearing
/əˈpiːl ˈhɪərɪŋ/
appellate review
Từ "phúc thẩm" là quá trình xét xử lại một vụ án đã có phán quyết sơ thẩm bởi một tòa án cấp cao hơn.
Ví dụ
1.
Tòa án đã lên lịch phiên phúc thẩm vào tháng sau.
The court scheduled the appeal hearing for next month.
2.
Phiên phúc thẩm nhằm đánh giá lại các bằng chứng.
The appeal hearing aimed to reassess the evidence.
Ghi chú
Từ Appeal hearing là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và tố tụng hình sự – dân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Appellate trial – Phiên tòa phúc thẩm
Ví dụ:
The defendant requested an appeal hearing or appellate trial after the initial verdict.
(Bị cáo yêu cầu xét xử phúc thẩm sau phán quyết sơ thẩm.)
Second-instance hearing – Phiên xét xử lần hai
Ví dụ:
The appeal hearing serves as a second-instance hearing for reviewing legal errors.
(Phiên tòa phúc thẩm là phiên xét xử lần hai nhằm xem xét lại các sai sót pháp lý.)
Judicial review session – Phiên xem xét lại bản án
Ví dụ:
During the judicial review session, the appellate court upheld the appeal hearing result.
(Trong phiên xem xét lại bản án, tòa phúc thẩm giữ nguyên kết quả xét xử phúc thẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết