VIETNAMESE

phụ trách kế toán

word

ENGLISH

be in charge of accounting

  
VERB

/biː ɪn ʧɑːʤ ɒv əˈkaʊntɪŋ/

"Phụ trách kế toán" là quản lý các hoạt động kế toán, bao gồm ghi chép, theo dõi, kiểm kê và báo cáo tài chính của một tổ chức.

Ví dụ

1.

James phụ trách kế toán cho báo cáo hàng quý.

James is in charge of accounting for the quarterly report.

2.

Giám đốc tài chính phụ trách kế toán trong toàn tổ chức.

The CFO is in charge of accounting practices across the organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be in charge of accounting nhé! check Oversee financial management – Giám sát quản lý tài chính Phân biệt: Oversee financial management nhấn mạnh vào việc theo dõi và kiểm soát toàn bộ hoạt động tài chính trong tổ chức. Ví dụ: He oversees financial management to ensure stability and growth. (Anh ấy giám sát quản lý tài chính để đảm bảo sự ổn định và phát triển.) check Handle bookkeeping – Xử lý sổ sách kế toán Phân biệt: Handle bookkeeping tập trung vào việc ghi chép và duy trì sổ sách kế toán hằng ngày, thường dùng trong các doanh nghiệp nhỏ. Ví dụ: She handles bookkeeping for several local businesses. (Cô ấy xử lý sổ sách kế toán cho một số doanh nghiệp địa phương.) check Manage accounting operations – Quản lý hoạt động kế toán Phân biệt: Manage accounting operations đề cập đến việc điều phối các quy trình kế toán trong công ty, bao gồm báo cáo tài chính và kiểm soát chi phí. Ví dụ: He manages accounting operations for a multinational corporation. (Anh ấy quản lý hoạt động kế toán cho một tập đoàn đa quốc gia.) check Supervise financial reporting – Giám sát báo cáo tài chính Phân biệt: Supervise financial reporting tập trung vào việc kiểm tra, đánh giá và đảm bảo tính chính xác của các báo cáo tài chính. Ví dụ: She supervises financial reporting to comply with regulations. (Cô ấy giám sát báo cáo tài chính để tuân thủ các quy định.)