VIETNAMESE
Phòng trống
Phòng chưa sử dụng, Phòng không có người ở, Phòng trống trải
ENGLISH
Vacant room
/ˈveɪkənt ˌruːm/
Empty room
“Phòng trống” là phòng không có người ở hoặc sử dụng.
Ví dụ
1.
Khách sạn còn một phòng trống đêm nay.
The hotel has a vacant room available tonight.
2.
Cô ấy thuê một phòng trống trong một tháng.
She rented a vacant room for a month.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vacant room nhé!
Empty room – Phòng trống
Phân biệt:
Empty room là phòng không có người ở hoặc không sử dụng.
Ví dụ:
The empty room had no furniture or decorations.
(Phòng trống không có đồ đạc hoặc trang trí.)
Unoccupied room – Phòng chưa có người ở
Phân biệt:
Unoccupied room chỉ phòng không có ai ở và không được sử dụng.
Ví dụ:
The hotel had several unoccupied rooms available for booking.
(Khách sạn có một số phòng chưa có người ở để đặt.)
Available room – Phòng có sẵn
Phân biệt:
Available room là phòng có thể được thuê hoặc sử dụng ngay.
Ví dụ:
The receptionist showed us the available room for the night.
(Nhân viên lễ tân chỉ cho chúng tôi phòng có sẵn cho đêm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết