VIETNAMESE

phóng thích

Thả tự do

word

ENGLISH

Release

  
VERB

/rɪˈliːs/

Discharge

Phóng thích là hành động thả tự do cho một người bị giam giữ hoặc bắt giữ.

Ví dụ

1.

Tù nhân được phóng thích sau khi thụ án xong.

The prisoner was released after serving his sentence.

2.

Họ phóng thích con tin sau cuộc đàm phán.

They discharged the captive after negotiations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Release khi nói hoặc viết nhé! check Release a prisoner - Thả tự do một tù nhân Ví dụ: The government released the political prisoner after 10 years. (Chính phủ đã thả tự do cho tù nhân chính trị sau 10 năm.) check Release a product - Phát hành sản phẩm Ví dụ: The company released its new smartphone last week. (Công ty đã phát hành chiếc điện thoại thông minh mới vào tuần trước.) check Release tension - Giải tỏa căng thẳng Ví dụ: Yoga helps release tension and improves relaxation. (Yoga giúp giải tỏa căng thẳng và cải thiện sự thư giãn.)