VIETNAMESE
phò mã
chồng của công chúa
ENGLISH
princess's husband
/ˈprɪnsɛsɪz ˈhʌzbənd/
prince consort
Phò mã là chức vị thường dành cho người chồng của Công chúa, tức con rể của Hoàng đế hoặc Quốc vương trong văn hóa Đông Á
Ví dụ
1.
Anh ấy có thể trở thành phò mã nếu chiếm được trái tim công chúa.
He can become the princess's husband if he wins her heart.
2.
Phò mã là một thành viên của hoàng gia.
The princess's husband is a member of the royal family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt husband và consort nha! - Husband (chồng): một người đàn ông đã kết hôn với một người phụ nữ, có thể thuộc bất kỳ tầng lớp xã hội nào, bất kể địa vị hay chức vụ. Ví dụ: He is a husband and father of two children. (Anh ấy là một người chồng và người cha của hai đứa con.) - Consort (người phối ngẫu với hoàng gia): một người chồng hoặc vợ của một người thuộc tầng lớp hoàng gia hoặc quý tộc, thường có vai trò quan trọng trong chính trị hoặc xã hội. Ví dụ: The prince consort is married to the princess. (Hoàng tử phối ngẫu kết hôn với công chúa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết