VIETNAMESE

phế nhân

người tàn tật

word

ENGLISH

disabled person

  
NOUN

/dɪsˈeɪbəld ˈpɜːrsən/

invalid, cripple

Phế nhân là người không còn khả năng lao động hoặc không tự chăm sóc bản thân được.

Ví dụ

1.

Phế nhân đã vượt qua nhiều thử thách.

The disabled person overcame great challenges.

2.

Hỗ trợ phế nhân là điều cần thiết.

Support for disabled persons is essential.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disabled person (phế nhân) nhé! check Person with disability – Người khuyết tật Phân biệt: Person with disability là cách nói đúng chuẩn và tôn trọng hiện nay thay cho disabled person trong truyền thông và pháp lý. Ví dụ: The building is accessible for persons with disabilities. (Tòa nhà có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.) check Physically challenged – Gặp khó khăn về thể chất Phân biệt: Physically challenged là cách diễn đạt mang tính tích cực và tế nhị thay cho disabled person. Ví dụ: The park provides equipment for the physically challenged. (Công viên cung cấp thiết bị cho người gặp khó khăn về thể chất.) check Differently abled – Có năng lực khác biệt Phân biệt: Differently abled là cách nói nhân văn, nhấn mạnh vào khả năng chứ không phải sự thiếu hụt. Ví dụ: She’s a differently abled artist with amazing vision. (Cô ấy là một nghệ sĩ có năng lực khác biệt đầy sáng tạo.) check Handicapped – Người tàn tật Phân biệt: Handicapped là từ đồng nghĩa truyền thống với disabled person, tuy nhiên hiện nay ít được dùng do sắc thái kém tích cực. Ví dụ: Reserved parking is available for the handicapped. (Có chỗ đậu xe dành riêng cho người tàn tật.)