VIETNAMESE
phát wifi
điểm phát WiFi
ENGLISH
WiFi hotspot
/ˈwaɪfaɪ ˈhɒtspɒt/
wireless access point
Phát WiFi là hành động tạo mạng không dây để chia sẻ kết nối Internet.
Ví dụ
1.
Khách sạn cung cấp điểm phát WiFi miễn phí trong tất cả các phòng.
The hotel offers free WiFi hotspots in all rooms.
2.
Điện thoại di động có thể hoạt động như điểm phát WiFi.
Mobile phones can act as WiFi hotspots.
Ghi chú
Từ WiFi hotspot là một từ vựng thuộc lĩnh vực mạng không dây và công nghệ kết nối. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wireless access point – Điểm truy cập không dây
Ví dụ:
A WiFi hotspot is a wireless access point that provides internet to nearby devices.
(Phát WiFi là điểm truy cập không dây cung cấp internet cho các thiết bị xung quanh.)
Mobile router – Bộ phát WiFi di động
Ví dụ:
Some phones can act as a mobile router or WiFi hotspot for laptops and tablets.
(Một số điện thoại có thể hoạt động như bộ phát WiFi di động cho laptop và máy tính bảng.)
Public internet point – Điểm WiFi công cộng
Ví dụ:
Cafes often offer a public internet point via a WiFi hotspot.
(Các quán cà phê thường cung cấp điểm truy cập WiFi công cộng.)
Internet sharing feature – Tính năng chia sẻ internet
Ví dụ:
WiFi hotspot is an internet sharing feature on smartphones.
(Phát WiFi là một tính năng chia sẻ internet trên điện thoại thông minh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết